Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vui mừng
[vui mừng]
|
to be glad/happy/pleased; to rejoice
Pleased to meet you - Likewise!
They are very pleased to hear from their family
It's with great pleasure that we announce this decision
I rejoice to hear that they came back safe and sound
My friends are greatly cheered by my advancement
Từ điển Việt - Việt
vui mừng
|
động từ
Được như ý muốn.
Vui mừng với kết quả đạt được.